Có 2 kết quả:
老謀深算 lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ • 老谋深算 lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rigorous schemes and deep foresight (idiom); astute and circumspect
Bình luận 0
lǎo móu shēn suàn ㄌㄠˇ ㄇㄡˊ ㄕㄣ ㄙㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rigorous schemes and deep foresight (idiom); astute and circumspect
Bình luận 0